Có 2 kết quả:
侧根 cè gēn ㄘㄜˋ ㄍㄣ • 側根 cè gēn ㄘㄜˋ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lateral root (botany)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lateral root (botany)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0